GIÁ TIÊU HÔM NAY NGÀY | 06/09/2024 | ||
0 | đồng/kg | ||
Khu vực | Giá thu mua | Biến động | |
Đắk Lắk | 150.000 | - | 3.000 |
Gia Lai | 149.500 | - | 2.500 |
Đắk Nông | 150.000 | - | 3.000 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 149.500 | - | 2.500 |
Bình Phước | 150.000 | - | 3.000 |
Đồng Nai | 149.500 | - | 2.500 |
GIÁ CÀ PHÊ HÔM NAY NGÀY | 06/09/2024 | ||
đồng/kg | |||
Khu vực | Giá thu mua | Biến động | |
Đắk Lắk | 120.200 | + | 2.200 |
Lâm Đồng | 119.400 | + | 2.200 |
Gia Lai | 120.200 | + | 2.200 |
Kon tum | 120.200 | + | 2.200 |
Đắk Nông | 120.500 | + | 2.200 |
GIÁ SẦU RIÊNG HÔM NAY NGÀY | 06/09/2024 | |||||
đồng/kg | ||||||
Khu vực/Loại sầu riêng | GIÁ THU MUA | |||||
MIỀN TÂY NAM BỘ | MIỀN ĐÔNG NAM BỘ | KHU VỰC TÂY NGUYÊN | ||||
Ri 6 đẹp | 58.000 - 60.000 | 58.000 - 60.000 | 58.000 - 60.000 | |||
Ri xô | 45.000 - 48.000 | 45.000 - 48.000 | 45.000 - 50.000 | |||
Sầu riêng Thái đẹp | 80.000 - 83.000 | 80.000 - 83.000 | 80.000 - 82.000 | |||
Sầu riêng Thái xô | 60.000 - 63.000 | 60.000 - 63.000 | 60.000 - 62.000 |