GIÁ TIÊU HÔM NAY NGÀY | 10/09/2024 | ||
0 | đồng/kg | ||
Khu vực | Giá thu mua | Biến động | |
Đắk Lắk | 153.000 | - | |
Gia Lai | 152.000 | - | |
Đắk Nông | 153.000 | - | |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 153.000 | - | |
Bình Phước | 153.000 | - | |
Đồng Nai | 152.000 | - |
GIÁ CÀ PHÊ HÔM NAY NGÀY | 10/09/2024 | ||
đồng/kg | |||
Khu vực | Giá thu mua | Biến động | |
Đắk Lắk | 118.500 | - | |
Lâm Đồng | 117.800 | - | |
Gia Lai | 118.500 | - | |
Kon tum | 118.500 | - | |
Đắk Nông | 118.900 | - |
GIÁ SẦU RIÊNG HÔM NAY NGÀY | 10/09/2024 | |||||
đồng/kg | ||||||
Khu vực/Loại sầu riêng | GIÁ THU MUA | |||||
MIỀN TÂY NAM BỘ | MIỀN ĐÔNG NAM BỘ | KHU VỰC TÂY NGUYÊN | ||||
Ri 6 đẹp | 57.000 -59.000 | 57.000 -59.000 | 57.000 -59.000 | |||
Ri xô | 42.000 - 45.000 | 42.000 - 45.000 | 42.000 - 45.000 | |||
Sầu riêng Thái đẹp | 85.000 - 91.000 | 85.000 - 91.000 | 85.000 - 90.000 | |||
Sầu riêng Thái xô | 64.000 - 70.000 | 64.000 - 70.000 | 64.000 - 70.000 |