GIÁ TIÊU HÔM NAY NGÀY | 07/11/2024 | ||
đồng/kg | |||
Khu vực | Giá thu mua | Biến động | |
Đắk Lắk | 136.000 | - 5.000 | |
Gia Lai | 135.500 | - 4.500 | |
Đắk Nông | 136.000 | - 5.000 | |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 135.500 | - 4.500 | |
Bình Phước | 135.000 | - 5.000 | |
Đồng Nai | 135.500 | - 4.500 |
GIÁ CÀ PHÊ HÔM NAY NGÀY | 07/11/2024 | ||
đồng/kg | |||
Khu vực | Giá thu mua | Biến động | |
Đắk Lắk | 107.000 | 600 | |
Lâm Đồng | 106.500 | 600 | |
Gia Lai | 107.000 | 600 | |
Kon tum | 107.000 | 600 | |
Đắk Nông | 107.000 | 600 |