Tỉnh /huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua Đơn vị: VNĐ/kg |
---|---|
Lâm Đồng | |
— Bảo Lộc (Robusta) | 31,900 |
— Di Linh (Robusta) | 32,000 |
— Lâm Hà (Robusta) | 31,900 |
Đắk Lắk | |
— Cư M'gar (Robusta) | 32,900 |
— Ea H'leo (Robusta) | 32,800 |
— Buôn Hồ (Robusta) | 32,800 |
Gia Lai | |
— Ia Grai (Robusta) | 32,600 |
Đắk Nông | |
— Gia Nghĩa (Robusta) | 32,500 |
Kon Tum | |
— Đắk Hà (Robusta) | 32,800 |
Hồ Chí Minh | |
— R1 | 33,900 |
Tỉnh /huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua Đơn vị: VNĐ/kg |
---|---|
Đắk Lắk | |
— Ea H'leo | 53,000 |
Gia Lai | |
— Chư Sê | 51,000 |
Đắk Nông | |
— Gia Nghĩa | 53,000 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | |
— Tiêu | 54,000 |
Bình Phước | |
— Tiêu | 53,000 |
Đồng Nai | |
— Tiêu | 52,000 |