Tỉnh /huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua Đơn vị: VNĐ/kg |
---|---|
Lâm Đồng | |
— Bảo Lộc (Robusta) | 36,800 |
— Di Linh (Robusta) | 36,800 |
— Lâm Hà (Robusta) | 36,700 |
Đắk Lắk | |
— Cư M'gar (Robusta) | 37,500 |
— Ea H'leo (Robusta) | 37,500 |
— Buôn Hồ (Robusta) | 37,400 |
Gia Lai | |
— Ia Grai (Robusta) | 37,300 |
Đắk Nông | |
— Gia Nghĩa (Robusta) | 37,200 |
Kon Tum | |
— Đắk Hà (Robusta) | 37,300 |
Hồ Chí Minh | |
— R1 | 39,200 |
Tỉnh /huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua Đơn vị: VNĐ/kg |
---|---|
Đắk Lắk | |
— Ea H'leo | 54,000 |
Gia Lai | |
— Chư Sê | 54,500 |
Đắk Nông | |
— Gia Nghĩa | 54,000 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | |
— Tiêu | 56,000 |
Bình Phước | |
— Tiêu | 55,000 |
Đồng Nai | |
— Tiêu | 54,000 |