Tỉnh /huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua Đơn vị: VNĐ/kg |
---|---|
Đắk Lắk | |
— Ea H'leo | 57,000 |
Gia Lai | |
— Chư Sê | 57,000 |
Đắk Nông | |
— Gia Nghĩa | 57,000 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | |
— Tiêu | 59,000 |
Bình Phước | |
— Tiêu | 58,000 |
Đồng Nai | |
— Tiêu | 56,000 |
Tỉnh /huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua Đơn vị: VNĐ/kg |
---|---|
Đắk Lắk | |
— Ea H'leo | 57,000 |
Gia Lai | |
— Chư Sê | 57,000 |
Đắk Nông | |
— Gia Nghĩa | 57,000 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | |
— Tiêu | 59,000 |
Bình Phước | |
— Tiêu | 58,000 |
Đồng Nai | |
— Tiêu | 56,000 |