GIÁ TIÊU HÔM NAY NGÀY | 05/09/2024 | ||
đồng/kg | |||
Khu vực | Giá thu mua | Biến động | |
Đắk Lắk | 153.000 | + | 1.000 |
Gia Lai | 152.000 | + | 500 |
Đắk Nông | 153.000 | + | 1.000 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 152.000 | + | 1.000 |
Bình Phước | 153.000 | + | 1.000 |
Đồng Nai | 152.000 | + | 1.000 |
GIÁ CÀ PHÊ HÔM NAY NGÀY | 05/09/2024 | ||
đồng/kg | |||
Khu vực | Giá thu mua | Biến động | |
Đắk Lắk | 118.100 | + | 200 |
Lâm Đồng | 117.200 | + | 200 |
Gia Lai | 118.000 | + | 100 |
Kon tum | 118.000 | + | 100 |
Đắk Nông | 118.300 | + | 200 |
GIÁ SẦU RIÊNG HÔM NAY NGÀY | 05/09/2024 | |||||
đồng/kg | ||||||
Khu vực/Loại sầu riêng | GIÁ THU MUA | |||||
MIỀN TÂY NAM BỘ | MIỀN ĐÔNG NAM BỘ | KHU VỰC TÂY NGUYÊN | ||||
Ri 6 đẹp | 57.000 - 63.000 | 57.000 - 63.000 | 60.000 - 62.000 | |||
Ri xô | 40.000 - 46.000 | 40.000 - 46.000 | 45.000 - 50.000 | |||
Sầu riêng Thái đẹp | 103.000 - 105.000 | 103.000 - 105.000 | 100.000 - 105.000 | |||
Sầu riêng Thái xô | 83.000 - 86.000 | 83.000 - 86.000 | 80.000 - 83.000 |