GIÁ TIÊU HÔM NAY NGÀY | 13/03/2025 | ||
đồng/kg | |||
Khu vực | Giá thu mua | Biến động | |
Đắk Lắk | 160.500 | +2.000 | |
Gia Lai | 159.000 | +2.000 | |
Đắk Nông | 161.000 | +2.500 | |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 159.000 | +2.000 | |
Bình Phước | 159.000 | +2.000 | |
Đồng Nai | 158.000 | +2.000 | |
GIÁ CÀ PHÊ HÔM NAY NGÀY | 13/03/2025 | ||
đồng/kg | |||
Khu vực | Giá thu mua | Biến động | |
Đắk Lắk | 134.000 | +2.700 | |
Lâm Đồng | 132.500 | +2.000 | |
Gia Lai | 133.800 | +2.500 | |
Kon tum | 133.800 | +2.500 | |
Đắk Nông | 134.000 | +2.500 | |
Tỷ giá đô la 1$ = | 25.459,93 | đồng | |
Giá trên mang tính tham khảo, có thể thao đổi tuỳ theo địa phương và thời điểm | |||